Kết quả Everton vs Wolves, 02h30 ngày 05/12
Kết quả Everton vs Wolves
Nhận định, Soi kèo Everton vs Wolverhampton, 2h30 ngày 5/12
Đối đầu Everton vs Wolves
Lịch phát sóng Everton vs Wolves
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.30X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Wolves
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Everton vs Wolves: Diễn biến chính
-
10'Ashley Young1-0
-
16'James Tarkowski Goal Disallowed1-0
-
33'Orel Mangala2-0
-
35'Orel Mangala2-0
-
49'Craig Dawson(OW)3-0
-
57'3-0Hee-Chan Hwang
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes -
65'Iliman Ndiaye Goal Disallowed3-0
-
72'Craig Dawson(OW)4-0
-
74'Jack Harrison
Dwight Mcneil4-0 -
77'4-0Rodrigo Martins Gomes
Matt Doherty -
77'4-0Toti Gomes
Santiago Ignacio Bueno Sciutto -
83'Jesper Lindstrom
Abdoulaye Doucoure4-0 -
83'Armando Broja
Dominic Calvert-Lewin4-0 -
85'4-0Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva -
89'Harrison Armstrong
Orel Mangala4-0 -
90'Harrison Armstrong4-0
-
Everton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young8Orel Mangala27Idrissa Gana Gueye7Dwight Mcneil16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye9Dominic Calvert-Lewin9Jorgen Strand Larsen29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes10Matheus Cunha2Matt Doherty7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri5Mario Lemina15Craig Dawson4Santiago Ignacio Bueno Sciutto1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
22Armando Broja29Jesper Lindstrom11Jack Harrison45Harrison Armstrong15Jake OBrien23Seamus Coleman12Joao Virginia14Beto Betuncal2Nathan PattersonToti Gomes 24Rodrigo Martins Gomes 19Hee-Chan Hwang 11Thomas Glyn Doyle 20Jean-Ricner Bellegarde 27Carlos Borges 26Daniel Bentley 25Samuel Johnstone 31Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Wolves: Số liệu thống kê
-
EvertonWolves
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
367Số đường chuyền457
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công30
-
-
4Thay người4
-
-
12Đánh chặn11
-
-
21Ném biên30
-
-
20Cản phá thành công30
-
-
14Thử thách7
-
-
34Long pass28
-
-
114Pha tấn công88
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 35 | 18 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 61 | T B B T B H |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 35 | 11 | 13 | 11 | 44 | 48 | -4 | 46 | T B B H H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh