Kết quả Leicester City vs Everton, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Leicester City vs Everton
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Everton, 21h ngày 21/09
Đối đầu Leicester City vs Everton
Lịch phát sóng Leicester City vs Everton
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.40X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Everton
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Leicester City vs Everton: Diễn biến chính
-
12'0-1
Iliman Ndiaye (Assist:Ashley Young)
-
46'0-1Michael Vincent Keane
-
56'Facundo Buonanotte
Bilal El Khannouss0-1 -
62'0-1Jack Harrison
Jesper Lindstrom -
73'Stephy Mavididi1-1
-
77'Facundo Buonanotte1-1
-
80'1-1James Garner
-
81'1-1Tim Iroegbunam
Iliman Ndiaye -
83'Odsonne Edouard
Jamie Vardy1-1 -
90'Issahaku Fataw
Stephy Mavididi1-1
-
Leicester City vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes2James Justin6Wilfred Onyinye Ndidi8Harry Winks10Stephy Mavididi11Bilal El Khannouss18Jordan Ayew9Jamie Vardy9Dominic Calvert-Lewin29Jesper Lindstrom7Dwight Mcneil10Iliman Ndiaye8Orel Mangala16Abdoulaye Doucoure37James Garner6James Tarkowski5Michael Vincent Keane18Ashley Young1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte29Odsonne Edouard7Issahaku Fataw14Bobby Reid21Ricardo Domingos Barbosa Pereira4Conor Coady17Hamza Choudhury22Oliver Skipp1Danny WardTim Iroegbunam 42Jack Harrison 11Asmir Begovic 31Jake OBrien 15Beto Betuncal 14Joao Virginia 12Roman Dixon 75Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Everton: Số liệu thống kê
-
Leicester CityEverton
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
13Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
446Số đường chuyền334
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị5
-
-
31Đánh đầu27
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người2
-
-
8Đánh chặn7
-
-
25Ném biên24
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass25
-
-
101Pha tấn công97
-
-
72Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh