Kết quả Wolves vs Southampton, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Wolves vs Southampton
Nhận định, Soi kèo Wolves vs Southampton, 22h00 ngày 9/11
Đối đầu Wolves vs Southampton
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3
1.08U 3
0.801
2.00X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Southampton
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Wolves vs Southampton: Diễn biến chính
-
2'Pablo Sarabia Garcia (Assist:Matheus Cunha)1-0
-
12'1-0Ryan Manning Goal Disallowed
-
22'1-0Taylor Harwood-Bellis
-
46'1-0Tyler Dibling
Ryan Manning -
46'Jean-Ricner Bellegarde
Pablo Sarabia Garcia1-0 -
51'Matheus Cunha (Assist:Mario Lemina)2-0
-
51'2-0Aaron Ramsdale
-
60'2-0Yukinari Sugawara
Jack Stephens -
60'2-0Chimuanya Ugochukwu
Adam Lallana -
73'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jorgen Strand Larsen2-0 -
73'2-0Paul Onuachu
Cameron Archer -
75'2-0Ben Brereton
Joe Aribo -
79'2-0Kyle Walker-Peters
-
81'Jean-Ricner Bellegarde2-0
-
89'2-0Chimuanya Ugochukwu
-
90'Rodrigo Martins Gomes
Matheus Cunha2-0 -
90'Matt Doherty
Rayan Ait Nouri2-0
-
Wolves vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson4Santiago Ignacio Bueno Sciutto3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia9Jorgen Strand Larsen19Cameron Archer9Adam Armstrong7Joe Aribo10Adam Lallana18Mateus Fernandes2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens3Ryan Manning30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde2Matt Doherty29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes19Rodrigo Martins Gomes7Andre Trindade da Costa Neto26Carlos Borges46Alfie Pond31Samuel Johnstone20Thomas Glyn DoyleBen Brereton 17Chimuanya Ugochukwu 26Yukinari Sugawara 16Paul Onuachu 32Tyler Dibling 33Nathan Wood-Gordon 15James Bree 14Alex McCarthy 1Samuel Amo-Ameyaw 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Southampton: Số liệu thống kê
-
WolvesSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
270Số đường chuyền650
-
-
76%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
8Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn9
-
-
10Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass18
-
-
5Pha tấn công14
-
-
1Tấn công nguy hiểm6
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh