Kết quả Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 29/03
Kết quả Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.78O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.63X
3.102
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 4
-
Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata: Diễn biến chính
-
39'0-1
-
42'0-1
-
45'0-2
-
60'0-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata: Số liệu thống kê
-
Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
67Pha tấn công54
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | H T B T T T |
2 | Okinawa SV | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 16 | B T T T T H |
3 | Run Mel Aomori | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 1 | 7 | 15 | T H H T H T |
4 | Honda FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | H T T T T H |
5 | Rayluck Shiga | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H B T T |
6 | Veertien Kuwana | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | T T B B H T |
7 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H T T |
8 | Criacao Shinjuku | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T T B H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B B |
10 | Yokohama SCC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T B T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
12 | Grulla Morioka | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | B B B T B T |
14 | Yokogawa Musashino | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H T B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản