Đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 06/5
Kết quả Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama
Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama 12h00 ngày 6/5: Bại tướng quen thuộc
Đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama trước đây
-
02/08/2021Nagoya Grampus1 - 0Fagiano Okayama1 - 0W
-
10/10/2012Fagiano Okayama2 - 3Nagoya Grampus1 - 0W
-
05/11/2017Fagiano Okayama0 - 1Nagoya Grampus0 - 1W
-
26/02/2017Nagoya Grampus2 - 0Fagiano Okayama1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagoya Grampus (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nagoya Grampus (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagoya Grampus thắng
Bại: là số trận Nagoya Grampus thua
Thắng: là số trận Nagoya Grampus thắng
Bại: là số trận Nagoya Grampus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagoya Grampus và Fagiano Okayama trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản