Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 12h30 ngày 26/4
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ trước đây
-
08/12/2024NGU Nagoya (W)1 - 0IGA Kunoichi (W)1 - 0W
-
07/09/2024IGA Kunoichi (W)1 - 0NGU Nagoya (W)0 - 0L
-
06/05/2024NGU Nagoya (W)1 - 0IGA Kunoichi (W)1 - 0W
-
18/09/2023IGA Kunoichi (W)1 - 2NGU Nagoya (W)1 - 1W
-
20/05/2023NGU Nagoya (W)3 - 2IGA Kunoichi (W)1 - 2W
-
24/09/2022NGU Nagoya (W)1 - 1IGA Kunoichi (W)1 - 0D
-
22/05/2022IGA Kunoichi (W)1 - 0NGU Nagoya (W)0 - 0L
-
27/06/2021IGA Kunoichi (W)1 - 0NGU Nagoya (W)0 - 0L
-
18/04/2021NGU Nagoya (W)0 - 2IGA Kunoichi (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
NGU Nagoya Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya Nữ và IGA Kunoichi Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IGA Kunoichi (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 13 | T T H B T T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T H H H T |
3 | AS Harima ALBION (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 12 | T B T T B T |
4 | Shizuoka Sangyo University (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | B B T T T T |
5 | NGU Nagoya (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T H H T H T |
6 | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T B T B H |
7 | Ehime FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | H H T B T B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T H B T B |
9 | Viamaterras Miyazaki (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T T B |
10 | Nittaidai University (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H H H B B |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 | H H H B B H |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản