Đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United, 12h00 ngày 20/4
Kết quả Gainare Tottori vs Kagoshima United
Đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs Kagoshima United
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United trước đây
-
02/12/2023Gainare Tottori1 - 1Kagoshima United0 - 0D
-
24/06/2023Kagoshima United0 - 1Gainare Tottori0 - 0W
-
24/09/2022Gainare Tottori6 - 0Kagoshima United2 - 0W
-
16/04/2022Kagoshima United1 - 0Gainare Tottori1 - 0L
-
18/09/2021Gainare Tottori0 - 2Kagoshima United0 - 1L
-
14/03/2021Kagoshima United2 - 3Gainare Tottori1 - 0W
-
07/10/2020Gainare Tottori1 - 3Kagoshima United1 - 2L
-
15/07/2020Kagoshima United1 - 2Gainare Tottori1 - 2W
-
14/10/2018Gainare Tottori5 - 1Kagoshima United4 - 1W
-
11/03/2018Kagoshima United0 - 2Gainare Tottori0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Kagoshima United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Gainare Tottori (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và Kagoshima United trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
6 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
8 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản