Đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 07/5
Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Kyoto Sanga 17h00 ngày 7/5: Kẻ khốn gặp người khó
Đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga trước đây
-
30/11/2024Machida Zelvia1 - 0Kyoto Sanga0 - 0W
-
06/05/2024Kyoto Sanga0 - 3Machida Zelvia0 - 1W
-
09/08/2021Kyoto Sanga2 - 1Machida Zelvia1 - 1L
-
11/04/2021Machida Zelvia0 - 1Kyoto Sanga0 - 1L
-
14/10/2020Machida Zelvia3 - 0Kyoto Sanga1 - 0W
-
02/08/2020Kyoto Sanga1 - 0Machida Zelvia0 - 0L
-
14/09/2019Kyoto Sanga2 - 0Machida Zelvia0 - 0L
-
19/05/2019Machida Zelvia2 - 2Kyoto Sanga1 - 1D
-
25/07/2018Machida Zelvia2 - 1Kyoto Sanga1 - 0W
-
25/02/2018Kyoto Sanga0 - 2Machida Zelvia0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Machida Zelvia (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Machida Zelvia và Kyoto Sanga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
7 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
8 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
10 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản