Đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 20/4
Kết quả Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
14/07/2024Run Mel Aomori1 - 0Minebea Mitsumi FC0 - 0W
-
10/03/2024Minebea Mitsumi FC1 - 1Run Mel Aomori1 - 0D
-
30/07/2023Run Mel Aomori1 - 0Minebea Mitsumi FC0 - 0W
-
14/05/2023Minebea Mitsumi FC1 - 0Run Mel Aomori1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | H T B T T T |
2 | Okinawa SV | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T T T T |
3 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
4 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
5 | Criacao Shinjuku | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T B H |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Yokohama SCC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T B T B T |
8 | FC Tiamo Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B B H |
10 | Suzuka unlimited | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T B H H T |
11 | Briobecca Urayasu | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
12 | Grulla Morioka | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | B B B T B T |
14 | Yokogawa Musashino | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H T B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản