Đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 10/5
Kết quả RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai trước đây
-
19/08/2023Vegalta Sendai1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
21/05/2023RB Omiya Ardija1 - 1Vegalta Sendai0 - 1D
-
13/08/2022Vegalta Sendai2 - 3RB Omiya Ardija0 - 3W
-
21/05/2022RB Omiya Ardija2 - 4Vegalta Sendai0 - 2L
-
11/07/2018Vegalta Sendai1 - 0RB Omiya Ardija1 - 0L
-
18/11/2017Vegalta Sendai3 - 0RB Omiya Ardija2 - 0L
-
14/05/2017RB Omiya Ardija2 - 1Vegalta Sendai0 - 1W
-
20/08/2016RB Omiya Ardija2 - 1Vegalta Sendai1 - 0W
-
14/05/2016Vegalta Sendai0 - 1RB Omiya Ardija0 - 0W
-
03/05/2017RB Omiya Ardija1 - 2Vegalta Sendai0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Omiya Ardija (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
RB Omiya Ardija (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya Ardija và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 32 | T T T H H B |
2 | Vegalta Sendai | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 28 | H T H T T T |
3 | Omiya Ardija | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T B H T |
4 | Imabari FC | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | H H T H H T |
5 | Mito Hollyhock | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T H H T T |
6 | Tokushima Vortis | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 6 | 5 | 22 | H B T T T B |
7 | Oita Trinita | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H B B B H T |
9 | Sagan Tosu | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | T H T B H T |
10 | V-Varen Nagasaki | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 24 | 1 | 20 | B H B H H T |
11 | Montedio Yamagata | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B B H B T |
12 | Roasso Kumamoto | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B T H B B |
13 | Ventforet Kofu | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B B T |
14 | Consadole Sapporo | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B T B H T B |
15 | Fujieda MYFC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B B T B B |
16 | Kataller Toyama | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B H H B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14 | B T T T H H |
18 | Blaublitz Akita | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 11 | H H B T B B |
20 | Ehime FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản