Đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC, 07h00 ngày 05/5
Kết quả Diriangen vs Matagalpa FC
Đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC
Phong độ Diriangen gần đây
Phong độ Matagalpa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Diriangen vs Matagalpa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/5/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC trước đây
-
03/03/2025Diriangen3 - 1Matagalpa FC2 - 0W
-
20/01/2025Matagalpa FC0 - 4Diriangen0 - 3W
-
06/10/2024Matagalpa FC4 - 4Diriangen1 - 1D
-
03/08/2024Diriangen6 - 0Matagalpa FC0 - 0W
-
08/04/2024Matagalpa FC2 - 3Diriangen0 - 1W
-
05/02/2024Diriangen5 - 2Matagalpa FC1 - 0W
-
08/10/2023Diriangen1 - 0Matagalpa FC0 - 0W
-
14/08/2023Matagalpa FC1 - 1Diriangen0 - 0D
-
07/05/2023Diriangen3 - 0Matagalpa FC1 - 0W
-
22/07/2024Diriangen2 - 2Matagalpa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nigeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Matagalpa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Diriangen (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diriangen và Matagalpa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 18 | 15 | 1 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | T T B T B B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | Walter Ferretti | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 23 | H H H B T T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T B H T H |
6 | Matagalpa FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T H T H B |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | H B T B H B |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B H H B T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: