Đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu, 04h00 ngày 23/4
Kết quả River Plate (PAR) vs Rubio nu
Đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu
Phong độ River Plate (PAR) gần đây
Phong độ Rubio nu gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: River Plate (PAR) vs Rubio nu
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu trước đây
-
25/08/2022River Plate (PAR)0 - 2Rubio nu0 - 0L
-
19/05/2022Rubio nu0 - 1River Plate (PAR)0 - 0W
-
09/08/2018Rubio nu0 - 0River Plate (PAR)0 - 0D
-
03/05/2018River Plate (PAR)1 - 0Rubio nu0 - 0W
-
29/10/2016River Plate (PAR)0 - 2Rubio nu0 - 0L
-
02/08/2016Rubio nu5 - 1River Plate (PAR)4 - 0L
-
09/05/2016Rubio nu1 - 2River Plate (PAR)0 - 0W
-
06/03/2016River Plate (PAR)1 - 4Rubio nu1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Paraguay | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Rubio nu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (PAR) (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
River Plate (PAR) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate (PAR) thắng
Bại: là số trận River Plate (PAR) thua
Thắng: là số trận River Plate (PAR) thắng
Bại: là số trận River Plate (PAR) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate (PAR) và Rubio nu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Capiata | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Independiente Luque | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
3 | Rubio nu | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | Tacuary | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T |
5 | Deportivo Santani | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
6 | Guairena | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T |
7 | Sportivo San Lorenzo | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H B H |
8 | Club Fernando de la Mora | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T H B |
9 | Deportivo Carapegua | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B |
10 | Sol de America | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H H B T |
11 | Guarani de Fram | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | H H H H |
12 | Sol de America Pastoreo | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B B T H |
13 | 12 de Junio VH | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
14 | resistencia SC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
15 | Encarnacion FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
16 | River Plate (PAR) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
Cập nhật: