Đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo, 07h00 ngày 29/4
Kết quả Cienciano vs Sport Huancayo
Đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
VĐQG Peru 2025: Cienciano vs Sport Huancayo
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo trước đây
-
19/09/2024Cienciano3 - 1Sport Huancayo2 - 0W
-
13/04/2024Sport Huancayo1 - 2Cienciano1 - 0W
-
22/07/2023Cienciano1 - 0Sport Huancayo1 - 0W
-
19/02/2023Sport Huancayo1 - 3Cienciano0 - 2W
-
05/10/2022Cienciano0 - 1Sport Huancayo0 - 0L
-
16/05/2022Sport Huancayo3 - 3Cienciano0 - 1D
-
15/08/2021Cienciano0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
30/09/2020Cienciano0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
02/09/2015Cienciano0 - 1Sport Huancayo0 - 1L
-
07/05/2015Sport Huancayo0 - 0Cienciano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cienciano (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cienciano và Sport Huancayo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T B T B |
3 | FBC Melgar | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B B H |
4 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
5 | Sport Huancayo | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | H T B B T T |
6 | AD Tarma | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H B T B H T |
7 | Alianza Atletico Sullana | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H B B T T |
8 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
9 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
10 | Sport Boys | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B H T H H |
11 | EM Deportivo Binacional | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B H H B T |
12 | Atletico Grau | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B T H H H H |
13 | Los Chankas | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 8 | H B T T B B |
15 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
16 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: