Đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn, 22h00 ngày 23/4
Kết quả KuPs vs IFK Mariehamn
Nhận định, Soi kèo KuPS vs IFK Mariehamn, 22h00 ngày 23/4: Sức mạnh sân nhà
Đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn
Phong độ KuPs gần đây
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: KuPs vs IFK Mariehamn
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn trước đây
-
25/08/2024KuPs3 - 0IFK Mariehamn1 - 0W
-
13/04/2024IFK Mariehamn2 - 2KuPs1 - 1D
-
27/06/2023KuPs0 - 1IFK Mariehamn0 - 1L
-
30/04/2023IFK Mariehamn0 - 2KuPs0 - 0W
-
14/08/2022KuPs1 - 0IFK Mariehamn0 - 0W
-
08/05/2022IFK Mariehamn1 - 1KuPs0 - 0D
-
05/09/2021IFK Mariehamn0 - 1KuPs0 - 0W
-
14/05/2021KuPs2 - 0IFK Mariehamn2 - 0W
-
16/06/2024IFK Mariehamn1 - 3KuPs0 - 2W
-
05/07/2023IFK Mariehamn1 - 1KuPs0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
KuPs (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và IFK Mariehamn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | SJK Seinajoen | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
3 | Inter Turku | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | KuPs | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
5 | FC Haka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
7 | Jaro | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
8 | IFK Mariehamn | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
9 | Gnistan Helsinki | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
10 | KTP Kotka | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
11 | AC Oulu | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 | B B B |
12 | HJK Helsinki | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: