Đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta, 20h00 ngày 19/4
Kết quả GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta trước đây
-
01/09/2024GrIFK Kauniainen5 - 0PEPO Lappeenranta1 - 0W
-
19/06/2024PEPO Lappeenranta0 - 1GrIFK Kauniainen0 - 1W
-
13/04/2024GrIFK Kauniainen2 - 1PEPO Lappeenranta0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs PEPO Lappeenranta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GrIFK Kauniainen (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
GrIFK Kauniainen (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrIFK Kauniainen và PEPO Lappeenranta trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Inter Turku II | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Atlantis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | KuPS (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Jazz Pori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | OLS Oulu | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | KPV | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Jyvaskyla JK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | EPS Espoo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Tampere United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | MP MIKELI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
12 | RoPS Rovaniemi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
Cập nhật: