Đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani, 23h00 ngày 19/4
Kết quả ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani
Đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani
Phong độ ES Wasquehal gần đây
Phong độ AS Furiani Agliani gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani trước đây
-
08/12/2024AS Furiani Agliani0 - 0ES Wasquehal0 - 0D
-
20/04/2024ES Wasquehal2 - 2AS Furiani Agliani1 - 2D
-
27/01/2024AS Furiani Agliani2 - 1ES Wasquehal0 - 1L
-
25/02/2023ES Wasquehal4 - 2AS Furiani Agliani2 - 0W
-
17/09/2022AS Furiani Agliani0 - 1ES Wasquehal0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Wasquehal vs AS Furiani Agliani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Wasquehal (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
ES Wasquehal (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Wasquehal thắng
Bại: là số trận ES Wasquehal thua
Thắng: là số trận ES Wasquehal thắng
Bại: là số trận ES Wasquehal thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Wasquehal và AS Furiani Agliani trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 25 | 15 | 7 | 3 | 41 | 15 | 26 | 52 | T T T T T T |
2 | Cannes AS | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 27 | 18 | 47 | T B B T T T |
3 | Angouleme | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 25 | 0 | 40 | T H T T T H |
4 | Hyeres | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H T T B H B |
5 | GRACES | 25 | 9 | 10 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | B H H B T H |
6 | Toulon | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B B H B T |
7 | Andrezieux | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 23 | 9 | 34 | B B T B T T |
8 | GFA Rumilly Vallieres | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | B B T T H H |
9 | Saint-Priest | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T B B H T |
10 | GOAL FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H B T T B B |
11 | Istres | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 43 | -9 | 31 | H T T B B B |
12 | Frejus St-Raphael | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 32 | -8 | 30 | B H T H B B |
13 | FC Bergerac | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H H B B T H |
14 | Marignane Gignac | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B B B B |
15 | Jura Sud Foot | 25 | 5 | 11 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B H T H H |
16 | Genets Anglet | 25 | 4 | 6 | 15 | 22 | 43 | -21 | 18 | B B T B B H |
Cập nhật: