Đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19, 20h00 ngày 03/5
Kết quả AuxerreU19 vs Dijon U19
Đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19
Phong độ AuxerreU19 gần đây
Phong độ Dijon U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AuxerreU19 vs Dijon U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19 trước đây
-
03/12/2023Dijon U190 - 0AuxerreU190 - 0D
-
03/09/2023AuxerreU192 - 0Dijon U191 - 0W
-
02/04/2023AuxerreU196 - 0Dijon U194 - 0W
-
23/10/2022Dijon U191 - 2AuxerreU190 - 1W
-
03/04/2022Dijon U191 - 2AuxerreU191 - 1W
-
24/10/2021AuxerreU191 - 0Dijon U190 - 0W
-
24/11/2019AuxerreU194 - 1Dijon U190 - 0W
-
10/03/2019Dijon U191 - 2AuxerreU191 - 2W
-
07/10/2018AuxerreU190 - 1Dijon U190 - 0L
-
11/03/2018Dijon U191 - 2AuxerreU190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Dijon U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
AuxerreU19 (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AuxerreU19 và Dijon U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |
Cập nhật: