Đối đầu Villefranche vs Quevilly, 00h30 ngày 10/5
Kết quả Villefranche vs Quevilly
Đối đầu Villefranche vs Quevilly
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Villefranche vs Quevilly
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villefranche vs Quevilly trước đây
-
19/01/2025Quevilly0 - 1Villefranche0 - 0W
-
29/05/2022Quevilly2 - 0Villefranche0 - 0L
-
25/05/2022Villefranche1 - 3Quevilly1 - 1L
-
10/02/2021Quevilly0 - 1Villefranche0 - 0W
-
05/09/2020Villefranche0 - 1Quevilly0 - 0L
-
01/02/2020Villefranche2 - 0Quevilly2 - 0W
-
24/08/2019Quevilly0 - 2Villefranche0 - 0W
-
22/03/2019Quevilly1 - 3Villefranche1 - 1W
-
20/10/2018Villefranche0 - 1Quevilly0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Villefranche vs Quevilly
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Quevilly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Quevilly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Quevilly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villefranche (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Villefranche (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villefranche và Quevilly trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 30 | 19 | 4 | 7 | 49 | 24 | 25 | 61 | T H T T T T |
2 | Le Mans | 30 | 16 | 7 | 7 | 44 | 29 | 15 | 55 | B H T T T H |
3 | Boulogne | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 33 | 9 | 52 | T B H T H B |
4 | Dijon | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | H B T T T H |
5 | Aubagne | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H B T T |
6 | Orleans US 45 | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H H B T B B |
7 | Bourg Peronnas | 30 | 10 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 40 | T T B H B H |
8 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
9 | Valenciennes | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | B B B H B H |
10 | FC Rouen | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38 | B H T T B H |
11 | Sochaux | 30 | 8 | 14 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | H H T B B T |
12 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
13 | Villefranche | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 36 | -7 | 34 | H H B B H H |
14 | Quevilly | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B H T B B |
15 | Paris 13 Atletico | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | -7 | 31 | T H H B H H |
16 | Chateauroux | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 61 | -24 | 29 | B H B T B H |
17 | Nimes | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 28 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: