Phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Phong độ KF Tirana gần đây
-
27/04/2025KS Dinamo TiranaKF Tirana0 - 1W
-
19/04/2025KF TiranaTeuta Durres0 - 0L
-
12/04/2025Skenderbeu KorcaKF Tirana1 - 0D
-
08/04/2025KF TiranaPartizani Tirana2 - 0W
-
31/03/2025KS ElbasaniKF Tirana0 - 1L
-
27/03/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
06/03/2025KF TiranaKF Laci1 - 1W
-
02/03/2025KF TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1L
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025KS Dinamo TiranaKF Tirana0 - 1W
-
19/04/2025KF TiranaTeuta Durres0 - 0L
-
12/04/2025Skenderbeu KorcaKF Tirana1 - 0D
-
08/04/2025KF TiranaPartizani Tirana2 - 0W
-
31/03/2025KS ElbasaniKF Tirana0 - 1L
-
27/03/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
06/03/2025KF TiranaKF Laci1 - 1W
-
02/03/2025KF TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1L
- Kết quả KF Tirana mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Tirana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania