Phong độ Inter Kashi gần đây, KQ Inter Kashi mới nhất
Phong độ Inter Kashi gần đây
-
27/04/2025Inter KashiMumbai City0 - 0L
-
23/04/2025BengaluruInter Kashi0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
06/04/2025Inter KashiRajasthan Club1 - 0W
-
30/03/2025Churchill BrothersInter Kashi0 - 0D
-
24/03/2025Inter KashiShillong Lajong FC2 - 0W
-
19/03/2025Sreenidi DeccanInter Kashi0 - 1D
-
06/03/2025Inter KashiNamdhari FC0 - 0W
-
02/03/2025Inter KashiReal Kashmir0 - 2L
-
26/02/20251 Delhi FCInter Kashi0 - 0W
-
18/02/2025SC BengaluruInter Kashi0 - 0D
Thống kê phong độ Inter Kashi gần đây, KQ Inter Kashi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Inter Kashi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 8 | 4 | 3 | 1 |
- INDSC | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Inter Kashi gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Inter KashiRajasthan Club1 - 0W
-
30/03/2025Churchill BrothersInter Kashi0 - 0D
-
24/03/2025Inter KashiShillong Lajong FC2 - 0W
-
19/03/2025Sreenidi DeccanInter Kashi0 - 1D
-
06/03/2025Inter KashiNamdhari FC0 - 0W
-
02/03/2025Inter KashiReal Kashmir0 - 2L
-
26/02/20251 Delhi FCInter Kashi0 - 0W
-
18/02/2025SC BengaluruInter Kashi0 - 0D
-
27/04/2025Inter KashiMumbai City0 - 0L
-
23/04/2025BengaluruInter Kashi0 - 0D
-
Pen [3-5]
- Kết quả Inter Kashi mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
- Kết quả Inter Kashi mới nhất ở giải INDSC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Inter Kashi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Kashi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Inter Kashi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 23 | 23 | 41 | T T T H H H |
2 | Inter Kashi | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 33 | 6 | 39 | B T H T H T |
3 | Gokulam Kerala FC | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 29 | 16 | 37 | B T T T T B |
4 | Real Kashmir | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 37 | T T B T H H |
5 | Rajasthan Club | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B T T T B |
6 | Namdhari FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 32 | T B B B T B |
7 | Dempo | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T B T H T |
8 | Shillong Lajong FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 46 | 45 | 1 | 28 | T B B B H H |
9 | Sreenidi Deccan | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 37 | -3 | 28 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 47 | -14 | 21 | T B T B H T |
11 | SC Bengaluru | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Delhi FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 14 | T B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: