Phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Phong độ CR Belouizdad gần đây
-
27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1L
-
19/04/20251 CR BelouizdadES Mostaganem0 - 1W
-
11/04/2025JS SaouraCR Belouizdad0 - 2W
-
05/04/2025CR BelouizdadMC Magra1 - 0W
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
-
06/03/2025El BayadhCR Belouizdad0 - 0D
-
27/02/20251 CR BelouizdadBiskra0 - 0W
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0W
-
29/03/2025CR BelouizdadMO Bejaia0 - 0W
-
13/03/2025CR BelouizdadUS Chaouia1 - 1W
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây, KQ CR Belouizdad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ CR Belouizdad gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0W
-
29/03/2025CR BelouizdadMO Bejaia0 - 0W
-
13/03/2025CR BelouizdadUS Chaouia1 - 1W
-
27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1L
-
19/04/20251 CR BelouizdadES Mostaganem0 - 1W
-
11/04/2025JS SaouraCR Belouizdad0 - 2W
-
05/04/2025CR BelouizdadMC Magra1 - 0W
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
-
06/03/2025El BayadhCR Belouizdad0 - 0D
-
27/02/20251 CR BelouizdadBiskra0 - 0W
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả CR Belouizdad mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CR Belouizdad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 23 | 8 | 9 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | B T H B B B |
7 | ASO Chlef | 24 | 7 | 11 | 6 | 22 | 20 | 2 | 32 | B H B B H T |
8 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
9 | JS Saoura | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 31 | B T B B B T |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | ES Mostaganem | 24 | 6 | 7 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H H B T |
14 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
15 | MC Magra | 24 | 5 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 24 | B H B T T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri