Phong độ Bukaspor gần đây, KQ Bukaspor mới nhất
Phong độ Bukaspor gần đây
-
03/05/2025Arnavutkoy BelediyesporBucaspor 1928 10 - 2W
-
27/04/2025Bucaspor 1928Aksarayspor0 - 1L
-
20/04/2025Menemen Belediye SporBucaspor 19281 - 0L
-
12/04/2025Bucaspor 1928Elazigspor0 - 0L
-
06/04/2025Belediye VansporBucaspor 19283 - 0L
-
02/04/2025Bursa Niluferspor ASBucaspor 19281 - 1L
-
26/03/2025Bucaspor 1928Nazillispor3 - 0W
-
22/03/2025Belediye DerincesporBucaspor 19282 - 0W
-
15/03/2025Bucaspor 1928Karaman Belediyespor0 - 1L
-
09/03/2025CelsporBucaspor 19280 - 0D
Thống kê phong độ Bukaspor gần đây, KQ Bukaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Bukaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Bukaspor gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Arnavutkoy BelediyesporBucaspor 1928 10 - 2W
-
27/04/2025Bucaspor 1928Aksarayspor0 - 1L
-
20/04/2025Menemen Belediye SporBucaspor 19281 - 0L
-
12/04/2025Bucaspor 1928Elazigspor0 - 0L
-
06/04/2025Belediye VansporBucaspor 19283 - 0L
-
02/04/2025Bursa Niluferspor ASBucaspor 19281 - 1L
-
26/03/2025Bucaspor 1928Nazillispor3 - 0W
-
22/03/2025Belediye DerincesporBucaspor 19282 - 0W
-
15/03/2025Bucaspor 1928Karaman Belediyespor0 - 1L
-
09/03/2025CelsporBucaspor 19280 - 0D
- Kết quả Bukaspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bukaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bukaspor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Bukaspor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 34 | 22 | 8 | 4 | 84 | 34 | 50 | 74 | B B T H T T |
2 | Elazigspor | 34 | 22 | 6 | 6 | 68 | 30 | 38 | 72 | T T T T T T |
3 | Aksarayspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 65 | 34 | 31 | 70 | B T H H T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 37 | 25 | 64 | T T B T B T |
5 | Belediye Vanspor | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 36 | 26 | 62 | H T B T H T |
6 | Bursa Niluferspor AS | 34 | 17 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 58 | T T T B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T T T B B B |
8 | Bukaspor | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 51 | B B B B B T |
9 | Ankarademirspor | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 45 | 10 | 47 | H B T T B T |
10 | Erbaaspor S | 34 | 14 | 5 | 15 | 53 | 63 | -10 | 47 | T T B T B B |
11 | Karaman Belediyespor | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 39 | 4 | 44 | H H T T T B |
12 | Utkoi | 34 | 10 | 11 | 13 | 49 | 58 | -9 | 41 | H T B B B B |
13 | Somaspor | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 42 | -1 | 40 | H B T B T H |
14 | Celspor | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 52 | -20 | 31 | T H T T H B |
15 | Diyarbakirspor | 34 | 7 | 10 | 17 | 21 | 44 | -23 | 31 | B B H T T B |
16 | Dai Lin Jissbon | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 63 | -28 | 31 | H B B B T T |
17 | Nazillispor | 34 | 4 | 4 | 26 | 32 | 92 | -60 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 34 | 1 | 7 | 26 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)