Phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Phong độ Penafiel gần đây
-
27/04/2025LeixoesPenafiel0 - 1L
-
19/04/20251 PenafielFeirense1 - 2L
-
15/04/2025CD MafraPenafiel 12 - 2L
-
05/04/2025FC FelgueirasPenafiel0 - 0L
-
29/03/2025PenafielMaritimo0 - 1L
-
15/03/2025ViseuPenafiel1 - 0L
-
08/03/2025PenafielAlverca2 - 2W
-
02/03/2025Uniao LeiriaPenafiel1 - 0L
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0W
-
16/02/2025Porto BPenafiel0 - 0L
Thống kê phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025LeixoesPenafiel0 - 1L
-
19/04/20251 PenafielFeirense1 - 2L
-
15/04/2025CD MafraPenafiel 12 - 2L
-
05/04/2025FC FelgueirasPenafiel0 - 0L
-
29/03/2025PenafielMaritimo0 - 1L
-
15/03/2025ViseuPenafiel1 - 0L
-
08/03/2025PenafielAlverca2 - 2W
-
02/03/2025Uniao LeiriaPenafiel1 - 0L
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0W
-
16/02/2025Porto BPenafiel0 - 0L
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Penafiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
7 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)