Phong độ Stabaek gần đây, KQ Stabaek mới nhất
Phong độ Stabaek gần đây
-
27/04/2025MossStabaek 13 - 0L
-
21/04/2025StabaekLillestrom0 - 2L
-
06/04/2025Lyn OsloStabaek0 - 0W
-
01/04/2025StabaekHodd0 - 0D
-
24/04/2025Fram LarvikStabaek0 - 1W
-
13/04/2025Notodden FKStabaek0 - 1W
-
23/03/2025KongsvingerStabaek1 - 0L
-
15/03/2025OrgryteStabaek0 - 1W
-
08/03/2025StabaekSogndal1 - 1D
-
27/02/2025StabaekSandefjord0 - 2L
Thống kê phong độ Stabaek gần đây, KQ Stabaek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stabaek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Stabaek gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025KongsvingerStabaek1 - 0L
-
15/03/2025OrgryteStabaek0 - 1W
-
08/03/2025StabaekSogndal1 - 1D
-
27/02/2025StabaekSandefjord0 - 2L
-
27/04/2025MossStabaek 13 - 0L
-
21/04/2025StabaekLillestrom0 - 2L
-
06/04/2025Lyn OsloStabaek0 - 0W
-
01/04/2025StabaekHodd0 - 0D
-
24/04/2025Fram LarvikStabaek0 - 1W
-
13/04/2025Notodden FKStabaek0 - 1W
- Kết quả Stabaek mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stabaek mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Stabaek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)