Phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Phong độ Veres gần đây
-
03/05/20252 VeresObolon Kiev0 - 2L
-
27/04/2025FC Vorskla PoltavaVeres1 - 0L
-
20/04/2025VeresChernomorets Odessa0 - 1W
-
13/04/20251 ZoryaVeres0 - 2W
-
06/04/2025FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0L
-
28/03/2025FC Inhulets PetroveVeres0 - 0D
-
11/03/2025VeresPolissya Zhytomyr2 - 1W
-
07/03/2025FC Livyi BerehVeres1 - 0L
-
02/04/2025VeresPolissya Zhytomyr0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/03/2025VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0W
Thống kê phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0W
-
03/05/20252 VeresObolon Kiev0 - 2L
-
27/04/2025FC Vorskla PoltavaVeres1 - 0L
-
20/04/2025VeresChernomorets Odessa0 - 1W
-
13/04/20251 ZoryaVeres0 - 2W
-
06/04/2025FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0L
-
28/03/2025FC Inhulets PetroveVeres0 - 0D
-
11/03/2025VeresPolissya Zhytomyr2 - 1W
-
07/03/2025FC Livyi BerehVeres1 - 0L
-
02/04/2025VeresPolissya Zhytomyr0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Veres mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Veres (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
12 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)