Phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Phong độ Urartu gần đây
-
27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0W
-
11/04/20251 AlashkertUrartu0 - 0D
-
05/04/2025UrartuFC Avan Academy0 - 2L
-
15/03/2025UrartuGandzasar Kapan0 - 1W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1W
-
25/02/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 0W
-
01/04/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 1L
-
05/03/2025UrartuFC Avan Academy0 - 0L
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1W
Thống kê phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0W
-
11/04/20251 AlashkertUrartu0 - 0D
-
05/04/2025UrartuFC Avan Academy0 - 2L
-
15/03/2025UrartuGandzasar Kapan0 - 1W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1W
-
25/02/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 0W
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1W
-
01/04/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 1L
-
05/03/2025UrartuFC Avan Academy0 - 0L
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Urartu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia