Phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Phong độ Altona Magic gần đây
-
25/04/2025Altona MagicOakleigh Cannons0 - 1L
-
12/04/2025Avondale FCAltona Magic2 - 0L
-
05/04/20251 Altona MagicSouth Melbourne0 - 0D
-
28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1L
-
22/03/2025Altona MagicGreen Gully Cavaliers0 - 0D
-
15/03/2025Altona MagicDandenong City SC0 - 0D
-
07/03/2025Hume CityAltona Magic1 - 0L
-
01/03/20251 Altona MagicDandenong Thunder0 - 0L
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0L
-
16/04/2025Dandenong ThunderAltona Magic3 - 0L
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Dandenong ThunderAltona Magic3 - 0L
-
25/04/2025Altona MagicOakleigh Cannons0 - 1L
-
12/04/2025Avondale FCAltona Magic2 - 0L
-
05/04/20251 Altona MagicSouth Melbourne0 - 0D
-
28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1L
-
22/03/2025Altona MagicGreen Gully Cavaliers0 - 0D
-
15/03/2025Altona MagicDandenong City SC0 - 0D
-
07/03/2025Hume CityAltona Magic1 - 0L
-
01/03/20251 Altona MagicDandenong Thunder0 - 0L
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0L
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Altona Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altona Magic (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Altona Magic (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 27 | T B T T T B |
2 | Heidelberg United | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 25 | B T T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T B T T T |
5 | Preston Lions | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B B T H T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Green Gully Cavaliers | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T H T B T T |
8 | Dandenong City SC | 11 | 3 | 4 | 4 | 21 | 21 | 0 | 13 | H B T B B T |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 12 | T T B T H B |
10 | St Albans Saints | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 22 | -3 | 10 | T T B B B B |
11 | South Melbourne | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | B H B H B B |
12 | Melbourne Knights | 11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 23 | -10 | 9 | B B T B B B |
13 | Altona Magic | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 15 | -10 | 7 | H H B H B B |
14 | Port Melbourne | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD