Phong độ Hume City gần đây, KQ Hume City mới nhất
Phong độ Hume City gần đây
-
29/04/2025FC Melbourne SrbijaHume City0 - 4W
-
17/04/20251 Eltham RedbacksHume City1 - 2W
-
25/04/2025Hume CityMelbourne Knights1 - 0W
-
11/04/20251 Port MelbourneHume City1 - 2W
-
04/04/20251 Hume CityOakleigh Cannons0 - 0L
-
29/03/2025Avondale FCHume City1 - 0L
-
21/03/2025Hume CitySouth Melbourne0 - 1D
-
14/03/2025Heidelberg UnitedHume City1 - 1L
-
07/03/2025Hume CityAltona Magic1 - 0W
-
28/02/2025Dandenong City SCHume City1 - 0W
Thống kê phong độ Hume City gần đây, KQ Hume City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hume City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Hume City gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025FC Melbourne SrbijaHume City0 - 4W
-
17/04/20251 Eltham RedbacksHume City1 - 2W
-
25/04/2025Hume CityMelbourne Knights1 - 0W
-
11/04/20251 Port MelbourneHume City1 - 2W
-
04/04/20251 Hume CityOakleigh Cannons0 - 0L
-
29/03/2025Avondale FCHume City1 - 0L
-
21/03/2025Hume CitySouth Melbourne0 - 1D
-
14/03/2025Heidelberg UnitedHume City1 - 1L
-
07/03/2025Hume CityAltona Magic1 - 0W
-
28/02/2025Dandenong City SCHume City1 - 0W
- Kết quả Hume City mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Hume City mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hume City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hume City (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hume City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 30 | B T T T B T |
2 | Heidelberg United | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 28 | T T T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Dandenong City SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B T T B |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 12 | T T B T H B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 34 | -22 | 7 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD