Phong độ Perth AFC Nữ gần đây, KQ Perth AFC Nữ mới nhất
Phong độ Perth AFC Nữ gần đây
-
02/05/2025Perth AFC NữHamersley Rovers (W)1 - 0W
-
04/04/2025Perth AFC NữSubiaco AFC II (W)0 - 0W
-
15/09/2024Hamersley Rovers (W)Perth AFC Nữ0 - 2W
-
06/09/2024Perth AFC NữUWA-Nedlands FC Reserve (W)1 - 0W
-
30/08/2024Perth AFC NữSorrento Nữ0 - 0W
-
16/08/2024Perth AFC NữSubiaco AFC II (W)2 - 0W
-
09/08/2024Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0D
-
04/08/2024Fremantle City FC Reserve(W)Perth AFC Nữ0 - 0D
-
15/06/2022Perth AFC (W)Armadale SC (w)0 - 0L
Thống kê phong độ Perth AFC Nữ gần đây, KQ Perth AFC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Perth AFC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- National Primera Division Western Australia Women | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Australia WA Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Perth AFC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Perth AFC NữHamersley Rovers (W)1 - 0W
-
04/04/2025Perth AFC NữSubiaco AFC II (W)0 - 0W
-
15/09/2024Hamersley Rovers (W)Perth AFC Nữ0 - 2W
-
06/09/2024Perth AFC NữUWA-Nedlands FC Reserve (W)1 - 0W
-
30/08/2024Perth AFC NữSorrento Nữ0 - 0W
-
16/08/2024Perth AFC NữSubiaco AFC II (W)2 - 0W
-
09/08/2024Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0D
-
04/08/2024Fremantle City FC Reserve(W)Perth AFC Nữ0 - 0D
-
15/06/2022Perth AFC (W)Armadale SC (w)0 - 0L
- Kết quả Perth AFC Nữ mới nhất ở giải National Primera Division Western Australia Women
- Kết quả Perth AFC Nữ mới nhất ở giải Australia WA Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth AFC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth AFC Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Perth AFC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTC Football West (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth SC (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 13 | T T T H T |
3 | Perth RedStar (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 10 | T B T H B T |
4 | Balcatta (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 7 | B H T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | B H B H T |
6 | Subiaco AFC (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 4 | T B H B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B T |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | -21 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD