Phong độ Preston Lions gần đây, KQ Preston Lions mới nhất
Phong độ Preston Lions gần đây
-
25/04/2025Preston LionsSt Albans Saints2 - 1W
-
14/04/20251 Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions0 - 0D
-
04/04/2025Melbourne KnightsPreston Lions0 - 1W
-
28/03/2025Port MelbournePreston Lions0 - 0L
-
21/03/2025Preston LionsOakleigh Cannons1 - 1L
-
15/03/2025Avondale FCPreston Lions 11 - 0L
-
07/03/2025Preston LionsSouth Melbourne 10 - 0W
-
28/02/2025Heidelberg UnitedPreston Lions0 - 0D
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0W
-
17/04/2025Dallas CityPreston Lions0 - 1W
Thống kê phong độ Preston Lions gần đây, KQ Preston Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Preston Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Preston Lions gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Dallas CityPreston Lions0 - 1W
-
25/04/2025Preston LionsSt Albans Saints2 - 1W
-
14/04/20251 Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions0 - 0D
-
04/04/2025Melbourne KnightsPreston Lions0 - 1W
-
28/03/2025Port MelbournePreston Lions0 - 0L
-
21/03/2025Preston LionsOakleigh Cannons1 - 1L
-
15/03/2025Avondale FCPreston Lions 11 - 0L
-
07/03/2025Preston LionsSouth Melbourne 10 - 0W
-
28/02/2025Heidelberg UnitedPreston Lions0 - 0D
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0W
- Kết quả Preston Lions mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Preston Lions mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Preston Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston Lions (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Preston Lions (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Heart (Youth) | 11 | 7 | 4 | 0 | 32 | 12 | 20 | 25 | T H T T T H |
2 | Bentleigh greens | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T B T B H |
3 | Western United FC NPL | 11 | 6 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 21 | T H B T T H |
4 | Northcote City | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 21 | B B T T T T |
5 | FC Bulleen Lions | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 20 | H T T B T H |
6 | Brunswick City | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 19 | H T T H T B |
7 | Caroline Springs George Cross | 11 | 6 | 0 | 5 | 25 | 25 | 0 | 18 | T B B T B T |
8 | Manningham United Blues | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 21 | -2 | 14 | B B T H H H |
9 | North Sunshine Eagles | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 12 | B H B T H H |
10 | Kingston City | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | T B B B B B |
11 | FC Melbourne Srbija | 11 | 1 | 5 | 5 | 18 | 25 | -7 | 8 | H H B B B T |
12 | Moreland City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 31 | -16 | 8 | H H B B B T |
13 | Eastern Lions SC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 29 | -17 | 8 | B H T B T B |
14 | Langwarrin | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 23 | -13 | 7 | B T T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD