Phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
20/04/2025Zira FKStandard Sumgayit2 - 0L
-
12/04/2025Standard SumgayitSamaxı FC1 - 0L
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
-
10/03/2025Standard SumgayitFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0L
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0L
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
20/04/2025Zira FKStandard Sumgayit2 - 0L
-
12/04/2025Standard SumgayitSamaxı FC1 - 0L
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
-
10/03/2025Standard SumgayitFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0L
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0L
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Sumgayit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | FC Neftci Baku | 32 | 8 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 36 | T H T B B H |
7 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 48 | -21 | 30 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 32 | 4 | 9 | 19 | 26 | 50 | -24 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan