Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất
Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây
-
27/04/2025LZS Stare Oborzyska NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 0L
-
18/04/2025KKPK Medyk Konin NữLegia Warsaw (W)1 - 1L
-
13/04/2025Sleza Wroclaw NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
14/10/2024Polonia Sroda Wlkp NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1D
-
05/10/2024KKPK Medyk Konin NữLZS Stare Oborzyska Nữ2 - 1W
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0W
-
01/09/2024Czarni Sosnowiec II NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
24/08/2024KKPK Medyk Konin NữLech Poznan UAM Nữ1 - 1L
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2L
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Nữ Ba Lan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
-
27/04/2025LZS Stare Oborzyska NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 0L
-
18/04/2025KKPK Medyk Konin NữLegia Warsaw (W)1 - 1L
-
13/04/2025Sleza Wroclaw NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
14/10/2024Polonia Sroda Wlkp NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1D
-
05/10/2024KKPK Medyk Konin NữLZS Stare Oborzyska Nữ2 - 1W
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0W
-
01/09/2024Czarni Sosnowiec II NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
24/08/2024KKPK Medyk Konin NữLech Poznan UAM Nữ1 - 1L
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2L
- Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KKPK Medyk Konin Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KKPK Medyk Konin Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
KKPK Medyk Konin Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 58 | -40 | 12 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan