Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây

  • 27/04/2025
    LZS Stare Oborzyska Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/04/2025
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Legia Warsaw (W)
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Sleza Wroclaw Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    W
  • 14/10/2024
    Polonia Sroda Wlkp Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    D
  • 05/10/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    LZS Stare Oborzyska Nữ
    2 - 1
    W
  • 15/09/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Sportowa Czworka Radom Nữ
    1 - 0
    W
  • 01/09/2024
    Czarni Sosnowiec II Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    W
  • 24/08/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Lech Poznan UAM Nữ
    1 - 1
    L
  • 11/08/2024
    1 KKPK Medyk Konin Nữ
    AZS UJ Krakow Nữ
    0 - 2
    L
  • 02/02/2025
    Stomil Olsztyn Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 1 0
- Nữ Ba Lan 9 4 1 4

Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 02/02/2025
    Stomil Olsztyn Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 0
    D
  • - Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan

  • 27/04/2025
    LZS Stare Oborzyska Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/04/2025
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Legia Warsaw (W)
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Sleza Wroclaw Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    W
  • 14/10/2024
    Polonia Sroda Wlkp Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    D
  • 05/10/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    LZS Stare Oborzyska Nữ
    2 - 1
    W
  • 15/09/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Sportowa Czworka Radom Nữ
    1 - 0
    W
  • 01/09/2024
    Czarni Sosnowiec II Nữ
    KKPK Medyk Konin Nữ
    0 - 1
    W
  • 24/08/2024
    KKPK Medyk Konin Nữ
    Lech Poznan UAM Nữ
    1 - 1
    L
  • 11/08/2024
    1 KKPK Medyk Konin Nữ
    AZS UJ Krakow Nữ
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KKPK Medyk Konin Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
KKPK Medyk Konin Nữ (sân nhà) 6 4 0 0
KKPK Medyk Konin Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận KKPK Medyk Konin Nữ thắng
Bại: là số trận KKPK Medyk Konin Nữ thua

BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 18 17 0 1 57 6 51 51 T T T T T B
2 Czarni Sosnowiec (W) 19 16 0 3 76 12 64 48 T B T T T T
3 Pogon Szczecin (W) 19 14 0 5 56 19 37 42 T T B T T B
4 GKS Gornik Leczna (W) 20 13 2 5 49 18 31 41 T T B T T T
5 Slask Wroclaw (W) 18 11 1 6 40 25 15 34 B T T T B T
6 UKS Lodz (W) 19 8 5 6 26 12 14 29 T B T T B T
7 APLG Gdansk (W) 19 7 3 9 27 33 -6 24 B H B T B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 18 5 2 11 13 37 -24 17 B B T T B B
9 Pogon Tczew (W) 19 4 2 13 16 48 -32 14 B H B B T B
10 Stomil Olsztyn (W) 18 3 3 12 18 58 -40 12 B B B B B T
11 Resovia Rzeszow (W) 19 1 4 14 11 69 -58 7 B T B B B B
12 Skra Czestochowa (W) 16 1 0 15 5 57 -52 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: