Phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Phong độ Vardarski gần đây
-
03/05/2025FK NovaciVardarski1 - 0L
-
26/04/2025VardarskiPobeda Prilep0 - 0L
-
21/04/2025FK BashkimiVardarski0 - 0L
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0W
-
05/04/2025Belasica StrumicaVardarski1 - 0L
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
Thống kê phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FK NovaciVardarski1 - 0L
-
26/04/2025VardarskiPobeda Prilep0 - 0L
-
21/04/2025FK BashkimiVardarski0 - 0L
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0W
-
05/04/2025Belasica StrumicaVardarski1 - 0L
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
- Kết quả Vardarski mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vardarski gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vardarski (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vardarski (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 27 | 18 | 7 | 2 | 46 | 5 | 41 | 61 | H T H T H T |
2 | KF Arsimi | 27 | 18 | 4 | 5 | 47 | 22 | 25 | 58 | T T T T H T |
3 | FK Bashkimi | 27 | 17 | 6 | 4 | 46 | 19 | 27 | 57 | H H T T B H |
4 | Bregalnica Stip | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 22 | 14 | 52 | T H B T H B |
5 | FK Ohrid 2004 | 27 | 12 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 42 | B T B H T T |
6 | Detonit Plachkovica | 27 | 9 | 13 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | H H T B H T |
7 | Belasica Strumica | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 28 | 6 | 39 | T T H T H B |
8 | Kamenica-Sasa | 27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 37 | B B B B H T |
9 | FK Kozuv | 27 | 7 | 12 | 8 | 24 | 23 | 1 | 33 | B B H B H B |
10 | FK Skopje | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 33 | T B B B B H |
11 | Pobeda Prilep | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 30 | -5 | 31 | H B H T T H |
12 | FK Novaci | 27 | 7 | 9 | 11 | 22 | 29 | -7 | 30 | T H H T H T |
13 | Vardar Negotino | 27 | 9 | 3 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T T B T B |
14 | FK Osogovo | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 23 | H B H H T H |
15 | Borec Veles | 27 | 3 | 4 | 20 | 15 | 48 | -33 | 13 | B T B B B B |
16 | Vardarski | 27 | 3 | 2 | 22 | 20 | 68 | -48 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia