Phong độ Abahani Limited gần đây, KQ Abahani Limited mới nhất
Phong độ Abahani Limited gần đây
-
02/05/20252 Bashundhara KingsAbahani Limited 11 - 0L
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/2025Dhaka WanderersAbahani Limited0 - 0W
-
22/02/2025Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club1 - 1W
-
25/01/2025Brothers UnionAbahani Limited0 - 0D
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0W
-
11/01/2025Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0W
-
08/04/2025Bashundhara KingsAbahani Limited 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1W
-
21/01/2025Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club0 - 0W
Thống kê phong độ Abahani Limited gần đây, KQ Abahani Limited mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Abahani Limited gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Abahani Limited gần đây: theo giải đấu
-
02/05/20252 Bashundhara KingsAbahani Limited 11 - 0L
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/2025Dhaka WanderersAbahani Limited0 - 0W
-
22/02/2025Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club1 - 1W
-
25/01/2025Brothers UnionAbahani Limited0 - 0D
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0W
-
11/01/2025Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0W
-
08/04/2025Bashundhara KingsAbahani Limited 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1W
-
21/01/2025Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club0 - 0W
- Kết quả Abahani Limited mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Abahani Limited mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abahani Limited gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abahani Limited (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Abahani Limited (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 13 | 11 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 34 | T B T T H T |
2 | Abahani Limited | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 5 | 16 | 27 | T H T T H B |
3 | Bashundhara Kings | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 8 | 24 | 24 | H T T B H T |
4 | Rahmatganj MFS | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 19 | B B B B T H |
5 | Brothers Union | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T B H B T |
6 | Fortis Limited | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T H B |
7 | Bangladesh Police Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | -1 | 16 | H B T T T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 33 | -21 | 10 | B T T B B H |
9 | Dhaka Wanderers | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B B B T |
10 | Chittagong Abahani | 12 | 1 | 0 | 11 | 2 | 30 | -28 | 3 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh