Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 31 | T T B T T H |
2 | Abahani Limited | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 3 | 18 | 27 | T T H T T H |
3 | Bashundhara Kings | 12 | 6 | 3 | 3 | 30 | 8 | 22 | 21 | T H T T B H |
4 | Rahmatganj MFS | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 19 | B B B B T H |
5 | Brothers Union | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T B H B T |
6 | Fortis Limited | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | H H T T T H |
7 | Bangladesh Police Club | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H B T T T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 33 | -21 | 10 | B T T B B H |
9 | Dhaka Wanderers | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 39 | -33 | 4 | B B B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 12 | 1 | 0 | 11 | 2 | 30 | -28 | 3 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh