Phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Phong độ BATE Borisov gần đây
-
25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
-
12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
-
29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
-
15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
-
22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
-
08/03/2025BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1W
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3W
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
-
12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
-
29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
-
15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
-
22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
-
08/03/2025BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1W
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3W
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BATE Borisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T T H |
3 | FK Isloch Minsk | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 12 | H T H H T T |
4 | FK Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B B T H T T |
5 | Dinamo Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Minsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T H T T B |
8 | Neman Grodno | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T B |
9 | Dinamo Brest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
10 | FC Torpedo Zhodino | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H H T H H |
11 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus