Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
26/04/2025Famkes Merkem NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
12/04/2025KV Mechelen NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0W
-
05/04/2025Zulte-Waregem II NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
29/03/2025KV Mechelen NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Gent B NữKV Mechelen Nữ1 - 2D
-
20/03/2025KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ0 - 0L
-
08/03/2025Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ0 - 1W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Famkes Merkem NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
12/04/2025KV Mechelen NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0W
-
05/04/2025Zulte-Waregem II NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
29/03/2025KV Mechelen NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Gent B NữKV Mechelen Nữ1 - 2D
-
20/03/2025KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ0 - 0L
-
08/03/2025Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ0 - 1W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Mechelen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 21 | 15 | 5 | 1 | 67 | 16 | 51 | 50 | T T H T H T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 15 | 32 | 50 | T B T T T H |
3 | Standard Liege (W) | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 21 | 14 | 36 | B H H T T H |
4 | Club Brugge (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 42 | 27 | 15 | 33 | T B T H H T |
5 | Racing Genk (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 42 | -12 | 25 | B H B B T T |
6 | Westerlo (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 23 | 46 | -23 | 25 | T B B H B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 21 | 4 | 1 | 16 | 12 | 43 | -31 | 13 | B T B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 21 | 3 | 0 | 18 | 9 | 55 | -46 | 9 | B T T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: