Phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Phong độ FK Tuzla City gần đây
-
26/04/20251 FK Tuzla CityNK Gradina Srebrenik0 - 0W
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
-
22/03/2025Bratstvo GracanicaFK Tuzla City0 - 0L
-
15/03/2025FK Tuzla CityFK Gorazde0 - 1L
-
08/03/2025FK Tuzla CityNK Tomislav1 - 1W
-
24/11/2024FK Tuzla CityFK Gornji Rahic2 - 1W
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0W
-
07/02/2025FK Sloga DobojFK Tuzla City1 - 1D
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Bosnia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0W
-
07/02/2025FK Sloga DobojFK Tuzla City1 - 1D
-
26/04/20251 FK Tuzla CityNK Gradina Srebrenik0 - 0W
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
-
22/03/2025Bratstvo GracanicaFK Tuzla City0 - 0L
-
15/03/2025FK Tuzla CityFK Gorazde0 - 1L
-
08/03/2025FK Tuzla CityNK Tomislav1 - 1W
-
24/11/2024FK Tuzla CityFK Gornji Rahic2 - 1W
- Kết quả FK Tuzla City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Tuzla City mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tuzla City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tuzla City (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Tuzla City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 28 | 22 | 3 | 3 | 54 | 12 | 42 | 69 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina