Phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Phong độ Fortaleza gần đây
-
03/05/2025Sao PauloFortaleza0 - 0D
-
27/04/2025Sport Club do RecifeFortaleza 10 - 0D
-
21/04/2025FortalezaPalmeiras0 - 1L
-
17/04/2025Vitoria BAFortaleza1 - 0L
-
14/04/2025FortalezaInternacional RS0 - 0D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
30/04/2025ReetFortaleza1 - 0D
-
24/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza0 - 1D
-
02/04/2025FortalezaRacing Club0 - 1L
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Sao PauloFortaleza0 - 0D
-
27/04/2025Sport Club do RecifeFortaleza 10 - 0D
-
21/04/2025FortalezaPalmeiras0 - 1L
-
17/04/2025Vitoria BAFortaleza1 - 0L
-
14/04/2025FortalezaInternacional RS0 - 0D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
24/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza0 - 1D
-
02/04/2025FortalezaRacing Club0 - 1L
-
30/04/2025ReetFortaleza1 - 0D
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Fortaleza (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
11 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
12 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
13 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
14 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
15 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
16 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes