Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây, KQ FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
-
05/02/2025FK Chernomorets 1919 BurgasPFC Nesebar2 - 0W
-
01/02/2025FK Chernomorets 1919 BurgasRozova Dolina2 - 0W
-
25/01/2025FK Chernomorets 1919 BurgasFC Sliven 20001 - 2W
-
27/07/2024FK Chernomorets 1919 BurgasFC Zagorets0 - 0L
-
28/10/2024FK Chernomorets 1919 BurgasLokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
13/10/20241 FK Chernomorets 1919 BurgasEtar2 - 0W
-
24/05/2024FK Chernomorets 1919 BurgasYantra Gabrovo1 - 2D
-
18/05/2024Sportist SvogeFK Chernomorets 1919 Burgas1 - 0L
-
11/05/2024FK Chernomorets 1919 BurgasCSKA 1948 Sofia II0 - 1L
-
02/05/2024Spartak PlevenFK Chernomorets 1919 Burgas1 - 0W
Thống kê phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây, KQ FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Buigarian | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Bulgaria | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025FK Chernomorets 1919 BurgasPFC Nesebar2 - 0W
-
01/02/2025FK Chernomorets 1919 BurgasRozova Dolina2 - 0W
-
25/01/2025FK Chernomorets 1919 BurgasFC Sliven 20001 - 2W
-
27/07/2024FK Chernomorets 1919 BurgasFC Zagorets0 - 0L
-
28/10/2024FK Chernomorets 1919 BurgasLokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
13/10/20241 FK Chernomorets 1919 BurgasEtar2 - 0W
-
24/05/2024FK Chernomorets 1919 BurgasYantra Gabrovo1 - 2D
-
18/05/2024Sportist SvogeFK Chernomorets 1919 Burgas1 - 0L
-
11/05/2024FK Chernomorets 1919 BurgasCSKA 1948 Sofia II0 - 1L
-
02/05/2024Spartak PlevenFK Chernomorets 1919 Burgas1 - 0W
- Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chernomorets 1919 Burgas (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Chernomorets 1919 Burgas (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 34 | 21 | 10 | 3 | 52 | 13 | 39 | 73 | T T H T T T |
2 | FC Dobrudzha | 34 | 21 | 9 | 4 | 66 | 24 | 42 | 72 | T T T T B T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 34 | 15 | 12 | 7 | 45 | 31 | 14 | 57 | H H B T B T |
5 | Marek Dupnitza | 34 | 15 | 11 | 8 | 40 | 29 | 11 | 56 | T H T B H T |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 16 | 3 | 15 | 53 | 47 | 6 | 51 | B T T B T B |
9 | CSKA Sofia B | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T H H B B |
10 | Etar | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H B B H H T |
11 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 44 | T B H B H B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 34 | 12 | 6 | 16 | 32 | 37 | -5 | 42 | B B T B T B |
13 | Fratria | 34 | 11 | 9 | 14 | 37 | 44 | -7 | 42 | T T H T H B |
14 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 39 | 2 | 41 | B T B H H H |
15 | Minyor Pernik | 34 | 10 | 7 | 17 | 30 | 49 | -19 | 37 | B B T B H B |
16 | Sportist Svoge | 34 | 7 | 12 | 15 | 20 | 35 | -15 | 33 | H H T H H T |
17 | Litex Lovech | 34 | 8 | 7 | 19 | 19 | 40 | -21 | 31 | H T B T B B |
18 | Strumska Slava | 34 | 4 | 15 | 15 | 22 | 45 | -23 | 27 | B H H H T H |
19 | Botev Plovdiv II | 33 | 7 | 4 | 22 | 28 | 58 | -30 | 25 | B H B B B T |
20 | PFC Nesebar | 34 | 4 | 12 | 18 | 25 | 59 | -34 | 24 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria