Phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây
-
26/04/2025Al-JazeeraAl Wihdat Amman1 - 1W
-
22/04/2025Al Wihdat AmmanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
-
18/04/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2W
-
08/04/2025AL-SareehAl Wihdat Amman1 - 2W
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025Al-AhlyAl Wihdat Amman0 - 1W
-
08/03/2025Al Faisaly AmmanAl Wihdat Amman1 - 0L
-
28/02/2025Al Wihdat AmmanAL Salt1 - 1W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2W
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Al-JazeeraAl Wihdat Amman1 - 1W
-
22/04/2025Al Wihdat AmmanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
-
18/04/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2W
-
08/04/2025AL-SareehAl Wihdat Amman1 - 2W
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025Al-AhlyAl Wihdat Amman0 - 1W
-
08/03/2025Al Faisaly AmmanAl Wihdat Amman1 - 0L
-
28/02/2025Al Wihdat AmmanAL Salt1 - 1W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2W
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wihdat Amman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wihdat Amman (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Al Wihdat Amman (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wihdat Amman | 21 | 16 | 3 | 2 | 46 | 17 | 29 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Hussein Irbid | 21 | 15 | 5 | 1 | 49 | 14 | 35 | 50 | H H T B H T |
3 | Al Faisaly | 21 | 8 | 12 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H H T T H |
4 | AL Salt | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T T H T |
5 | Ramtha Club | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 32 | T H B B H B |
6 | Al-Jazeera | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 28 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H T B T |
8 | Al-Ahly | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 29 | -8 | 25 | B B H B T T |
9 | AL-Sareeh | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | T T B T H H |
10 | Al Aqaba SC | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 46 | -24 | 19 | T H H B T B |
11 | Maan | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 39 | -20 | 15 | B B H B B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 13 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17