Phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Phong độ Ulsan HD FC gần đây
-
05/05/2025Ulsan HD FCPohang Steelers1 - 1D
-
02/05/2025Ulsan HD FCGwangju Football Club1 - 0W
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0L
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0W
-
19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
-
13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
-
29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
-
16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Ulsan HD FCPohang Steelers1 - 1D
-
02/05/2025Ulsan HD FCGwangju Football Club1 - 0W
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0L
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0W
-
19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
-
13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
-
29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
-
16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
- Kết quả Ulsan HD FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ulsan HD FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan HD FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ulsan HD FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T T H |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T H T T T H |
3 | Ulsan HD FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 11 | 4 | 21 | T B T B T H |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 20 | T B B T T B |
5 | Gwangju Football Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 19 | T T B T B T |
6 | Gangwon FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 17 | B T T B H T |
7 | Pohang Steelers | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | H T B T B H |
8 | FC Anyang | 12 | 5 | 0 | 7 | 14 | 15 | -1 | 15 | T B T B T B |
9 | FC Seoul | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H H B B B |
10 | Jeju SK FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H T B B B |
11 | Daegu FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 10 | B B B B B T |
12 | Suwon FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B H T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17