Phong độ Dinamo Zagreb gần đây, KQ Dinamo Zagreb mới nhất
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
-
03/05/2025Hajduk SplitDinamo Zagreb0 - 0W
-
27/04/2025Dinamo ZagrebRijeka1 - 0W
-
23/04/20251 HNK GoricaDinamo Zagreb0 - 0L
-
17/04/2025HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1W
-
12/04/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek1 - 0W
-
05/04/2025Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0L
-
30/03/2025NK Varteks VarazdinDinamo Zagreb0 - 0D
-
15/03/2025Dinamo ZagrebNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
Thống kê phong độ Dinamo Zagreb gần đây, KQ Dinamo Zagreb mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Dinamo Zagreb gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Hajduk SplitDinamo Zagreb0 - 0W
-
27/04/2025Dinamo ZagrebRijeka1 - 0W
-
23/04/20251 HNK GoricaDinamo Zagreb0 - 0L
-
17/04/2025HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1W
-
12/04/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek1 - 0W
-
05/04/2025Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0L
-
30/03/2025NK Varteks VarazdinDinamo Zagreb0 - 0D
-
15/03/2025Dinamo ZagrebNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
- Kết quả Dinamo Zagreb mới nhất ở giải VĐQG Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Zagreb gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Dinamo Zagreb (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 33 | 16 | 11 | 6 | 45 | 19 | 26 | 59 | T T B B B T |
2 | Dinamo Zagreb | 33 | 17 | 7 | 9 | 62 | 40 | 22 | 58 | B T T B T T |
3 | Hajduk Split | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 32 | 13 | 56 | T H H B B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 33 | 10 | 15 | 8 | 26 | 22 | 4 | 45 | H B H T T H |
5 | Slaven Koprivnica | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 38 | 0 | 45 | B T T B H B |
6 | Istra 1961 Pula | 33 | 10 | 13 | 10 | 35 | 41 | -6 | 43 | T B T T H H |
7 | ZNK Osijek | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 48 | -5 | 40 | B B B T T T |
8 | HNK Gorica | 33 | 9 | 9 | 15 | 28 | 43 | -15 | 36 | H T T T H B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 9 | 7 | 17 | 40 | 52 | -12 | 34 | B H B B B H |
10 | HNK Sibenik | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 55 | -27 | 30 | T B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena