Phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
04/05/2025SC FreiburgBayer Leverkusen1 - 0D
-
26/04/20251 VfL WolfsburgSC Freiburg0 - 0W
-
19/04/2025SC FreiburgTSG Hoffenheim2 - 2W
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025SC FreiburgBayer Leverkusen1 - 0D
-
26/04/20251 VfL WolfsburgSC Freiburg0 - 0W
-
19/04/2025SC FreiburgTSG Hoffenheim2 - 2W
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Freiburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
SC Freiburg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena