Phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
-
28/04/2025Fortaleza F.CDep.Independiente Medellin 10 - 0D
-
22/04/2025Boyaca ChicoFortaleza F.C0 - 0W
-
18/04/20251 Fortaleza F.CLlaneros FC0 - 0W
-
14/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza F.C1 - 0L
-
07/04/2025Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
-
31/03/2025America de CaliFortaleza F.C1 - 0L
-
27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
10/03/2025Independiente Santa FeFortaleza F.C1 - 0L
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Fortaleza F.CDep.Independiente Medellin 10 - 0D
-
22/04/2025Boyaca ChicoFortaleza F.C0 - 0W
-
18/04/20251 Fortaleza F.CLlaneros FC0 - 0W
-
14/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza F.C1 - 0L
-
07/04/2025Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
-
31/03/2025America de CaliFortaleza F.C1 - 0L
-
27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
10/03/2025Independiente Santa FeFortaleza F.C1 - 0L
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Fortaleza F.C (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | 30 | T B T T H T |
2 | Cucuta | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 29 | T B T T T T |
3 | Real Soacha Cundinamarca | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T H H T T |
4 | Atletico Huila | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T T T H H |
5 | Jaguares de Cordoba | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 25 | H T H T T B |
6 | Cortulua | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T B B B |
7 | Real Cartagena | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 21 | B T B B T H |
8 | Tigres Zipaquira | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T T B |
9 | Real Santander | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H B H B |
10 | Leones | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 14 | T B T B B B |
11 | Orsomarso | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B H B T B |
12 | Deportes Quindio | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B H H H T |
13 | Bogota FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B H B H T |
14 | Barranquilla FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | H B T B H H |
15 | Atletico FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T B T B B |
16 | Boca Juniors De Cali | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia