Phong độ Bijelo Brdo gần đây, KQ Bijelo Brdo mới nhất
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3W
-
19/04/2025NK Croatia ZmijavciBijelo Brdo0 - 2W
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0W
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0L
-
29/03/2025Bijelo BrdoNK Opatija0 - 0L
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0W
-
15/03/2025NK Zrinski JurjevacBijelo Brdo0 - 1W
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0L
-
01/03/2025NK Orijent RijekaBijelo Brdo2 - 1L
-
23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
Thống kê phong độ Bijelo Brdo gần đây, KQ Bijelo Brdo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Bijelo Brdo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Bijelo Brdo gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3W
-
19/04/2025NK Croatia ZmijavciBijelo Brdo0 - 2W
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0W
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0L
-
29/03/2025Bijelo BrdoNK Opatija0 - 0L
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0W
-
15/03/2025NK Zrinski JurjevacBijelo Brdo0 - 1W
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0L
-
01/03/2025NK Orijent RijekaBijelo Brdo2 - 1L
-
23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
- Kết quả Bijelo Brdo mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bijelo Brdo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 28 | 17 | 8 | 3 | 44 | 10 | 34 | 59 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 27 | 15 | 11 | 1 | 38 | 14 | 24 | 56 | T H T T T T |
3 | Radnik Sesvete | 28 | 13 | 7 | 8 | 32 | 23 | 9 | 46 | B T T T B B |
4 | NK Orijent Rijeka | 28 | 11 | 12 | 5 | 36 | 26 | 10 | 45 | H T H T T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 28 | 13 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 42 | B B T T B T |
6 | HNK Cibalia | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 38 | T H H B T B |
7 | Bijelo Brdo | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 35 | -6 | 37 | T B B T T T |
8 | Rudes | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 27 | -1 | 34 | H B T B B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 28 | 7 | 10 | 11 | 24 | 39 | -15 | 31 | B H B B B B |
10 | NK Jarun | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 32 | -6 | 30 | T B B H T B |
11 | NK Dugopolje | 28 | 4 | 12 | 12 | 25 | 43 | -18 | 24 | H T B B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 27 | 1 | 6 | 20 | 15 | 53 | -38 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia