Phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
29/04/2025HNK SibenikHNK Gorica0 - 0D
-
23/04/20251 HNK GoricaDinamo Zagreb0 - 0W
-
19/04/2025ZNK OsijekHNK Gorica0 - 1W
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2W
-
04/04/2025NK Varteks VarazdinHNK Gorica0 - 0D
-
29/03/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 1D
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025HNK SibenikHNK Gorica0 - 0D
-
23/04/20251 HNK GoricaDinamo Zagreb0 - 0W
-
19/04/2025ZNK OsijekHNK Gorica0 - 1W
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2W
-
04/04/2025NK Varteks VarazdinHNK Gorica0 - 0D
-
29/03/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 1D
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Gorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
HNK Gorica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 32 | 15 | 11 | 6 | 43 | 18 | 25 | 56 | B T T B B B |
2 | Hajduk Split | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 29 | 15 | 56 | T T H H B B |
3 | Dinamo Zagreb | 32 | 16 | 7 | 9 | 59 | 39 | 20 | 55 | H B T T B T |
4 | Slaven Koprivnica | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | T B T T B H |
5 | NK Varteks Varazdin | 32 | 10 | 14 | 8 | 25 | 21 | 4 | 44 | H H B H T T |
6 | Istra 1961 Pula | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 41 | -6 | 42 | T T B T T H |
7 | ZNK Osijek | 32 | 10 | 7 | 15 | 39 | 47 | -8 | 37 | B B B B T T |
8 | HNK Gorica | 32 | 9 | 9 | 14 | 27 | 41 | -14 | 36 | H H T T T H |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 32 | 9 | 6 | 17 | 40 | 52 | -12 | 33 | H B H B B B |
10 | HNK Sibenik | 32 | 7 | 8 | 17 | 27 | 54 | -27 | 29 | B T B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia