Phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Phong độ Dila Gori gần đây
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0W
-
24/04/2025Gareji SagarejoDila Gori0 - 0W
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
-
13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
02/04/2025Dila GoriGareji Sagarejo1 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0W
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1W
-
10/03/2025Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0W
-
24/04/2025Gareji SagarejoDila Gori0 - 0W
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
-
13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
02/04/2025Dila GoriGareji Sagarejo1 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0W
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1W
-
10/03/2025Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
- Kết quả Dila Gori mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dila Gori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia