Phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Phong độ Chungnam Asan gần đây
-
26/04/2025Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0W
-
20/04/2025Chungnam AsanJeonnam Dragons0 - 0D
-
12/04/2025Gimpo FCChungnam Asan0 - 0D
-
06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
15/03/2025Suwon Samsung BluewingsChungnam Asan0 - 0D
-
09/03/2025Cheonan CityChungnam Asan0 - 0L
-
02/03/2025Hwaseong FCChungnam Asan0 - 1D
-
23/02/2025Seoul E-Land FCChungnam Asan1 - 0L
-
22/03/2025Gangneung CityChungnam Asan1 - 0L
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0W
-
20/04/2025Chungnam AsanJeonnam Dragons0 - 0D
-
12/04/2025Gimpo FCChungnam Asan0 - 0D
-
06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
15/03/2025Suwon Samsung BluewingsChungnam Asan0 - 0D
-
09/03/2025Cheonan CityChungnam Asan0 - 0L
-
02/03/2025Hwaseong FCChungnam Asan0 - 1D
-
23/02/2025Seoul E-Land FCChungnam Asan1 - 0L
-
22/03/2025Gangneung CityChungnam Asan1 - 0L
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungnam Asan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Chungnam Asan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | T H T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 18 | H B T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T T H T T |
5 | Seongnam FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H T T H B |
6 | Busan I Park | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B H T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H H B |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T H H T |
9 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
11 | Gimpo FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H B B |
12 | Hwaseong FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | T H B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B H B T B B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: