Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây, KQ Daejeon Hana Citizen II mới nhất
Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây
-
26/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongchang FC0 - 1L
-
19/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongtaek Citizen1 - 1D
-
12/10/2024Pyeongchang FCDaejeon Hana Citizen II3 - 0L
-
06/10/2024Daejeon Hana Citizen IIGeoje Citizen1 - 0W
-
29/09/2024Sejong Vanesse FCDaejeon Hana Citizen II0 - 2W
-
07/09/20241 Daejeon Hana Citizen IISeoul United0 - 2L
-
31/08/2024Chungju CitizenDaejeon Hana Citizen II1 - 0L
-
25/08/2024Daejeon Hana Citizen IIJeonbuk Hyundai Motors II0 - 3L
-
18/08/2024Jinju CitizenDaejeon Hana Citizen II1 - 2D
-
10/08/2024Daejeon Hana Citizen IIDangjin Citizen1 - 0W
Thống kê phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây, KQ Daejeon Hana Citizen II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongchang FC0 - 1L
-
19/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongtaek Citizen1 - 1D
-
12/10/2024Pyeongchang FCDaejeon Hana Citizen II3 - 0L
-
06/10/2024Daejeon Hana Citizen IIGeoje Citizen1 - 0W
-
29/09/2024Sejong Vanesse FCDaejeon Hana Citizen II0 - 2W
-
07/09/20241 Daejeon Hana Citizen IISeoul United0 - 2L
-
31/08/2024Chungju CitizenDaejeon Hana Citizen II1 - 0L
-
25/08/2024Daejeon Hana Citizen IIJeonbuk Hyundai Motors II0 - 3L
-
18/08/2024Jinju CitizenDaejeon Hana Citizen II1 - 2D
-
10/08/2024Daejeon Hana Citizen IIDangjin Citizen1 - 0W
- Kết quả Daejeon Hana Citizen II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daejeon Hana Citizen II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Hana Citizen II (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Daejeon Hana Citizen II (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | H T T T H H |
2 | Jinju Citizen | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B T B H T T |
3 | Pyeongchang FC | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H H T H T |
4 | Dangjin Citizen | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B T T B B |
5 | Daegu FC II | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T T H B H T |
6 | Geoje Citizen | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T B H B T |
7 | Pyeongtaek Citizen | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | B H T T T H |
8 | Gijang United | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B T H B B H |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 5 | B B H H T B |
10 | Yeoncheon | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | B T B B B H |
11 | Sejong SA | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 2 | B H B B B H |
Cập nhật: